🌟 생계 (生計)

  Danh từ  

1. 살림을 꾸리고 살아가는 방법이나 형편.

1. SINH KẾ, KẾ SINH NHAI: Hoàn cảnh hay cách thức duy trì cuộc sống thông qua hoạt động kinh tế thiết yếu cho việc ăn ở mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈앞의 생계.
    The immediate livelihood.
  • Google translate 생계가 막막하다.
    I have a poor livelihood.
  • Google translate 생계가 막연하다.
    The livelihood is vague.
  • Google translate 생계가 어렵다.
    It's hard to make a living.
  • Google translate 생계를 꾸리다.
    Make a living.
  • Google translate 생계를 잇다.
    Make a living.
  • Google translate 큰 홍수로 한 해 농사를 다 망친 농민들은 당장 눈앞의 생계가 막막한 상황이 되었다.
    The peasants, who had ruined the year's farming by heavy floods, were at a loss for their immediate livelihood.
  • Google translate 그 소녀는 부모님이 돌아가신 이후 어린 동생을 돌보며 생계를 책임지는 소녀 가장이었다.
    The girl was the head of a girl who took care of her younger brother and made a living since her parents died.
  • Google translate 남편이 실업자가 됐다면서, 요즘 생계는 어떻게 잇고 있는 거야?
    I heard your husband's been unemployed, how's your livelihood going these days?
    Google translate 내가 아르바이트를 해서 버는 돈으로 근근이 살고 있어.
    I'm barely making ends meet with the money i earn from my part-time job.
Từ tham khảo 살길: 살아가기 위한 방법이나 수단.

생계: living; livelihood,せいけい【生計】。くらし【暮らし】。かっけい【活計】,vie, subsistance, (n.) fait de gagner sa vie,subsistencia,المعيشة، الرزق,амьжиргаа,sinh kế, kế sinh nhai,ความเป็นอยู่, การดำรงชีพ, การครองชีพ, การดำรงชีวิต, การหาเลี้ยงชีพ,hidup (menjalani hidup),существование; средства к существованию,生计,生路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생계 (생계) 생계 (생게)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 생계 (生計) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255)