🌟 미망인 (未亡人)

Danh từ  

1. 남편이 죽어서 홀로 남겨진 여자.

1. QUẢ PHỤ, NGƯỜI ĐÀN BÀ GÓA: Người phụ nữ bị bỏ lại một mình vì chồng chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전쟁 미망인.
    War widow.
  • Google translate 군인의 미망인.
    A soldier's widow.
  • Google translate 미망인이 되다.
    Become a widow.
  • Google translate 서른도 안 된 나이에 미망인이 된 김 씨는 어린 아들만 보고 살게 되었다.
    Kim, who became a widow in her early 30s, lived only on her young son.
  • Google translate 이번 사고로 죽은 김 중사의 미망인은 나라에서 생활비 지원을 받게 된다.
    The widow of sergeant kim, who died in the accident, will receive living expenses from the state.
  • Google translate 내전으로 홍역을 치른 그 나라는 전쟁 미망인들과 고아들을 위한 생계 대책을 마련하고 있다.
    The country, which suffered measles in the civil war, is working on livelihood measures for war widows and orphans.

미망인: widow,みぼうじん【未亡人】,veuve,viuda,أرملة,бэлбэсэн эмэгтэй, ганц бие эмэгтэй,quả phụ, người đàn bà góa,หญิงม่าย, หญิงที่สามีตาย,janda,вдова,寡妇,遗孀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미망인 (미ː망인)

🗣️ 미망인 (未亡人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46)