🌟 미망인 (未亡人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미망인 (
미ː망인
)
🗣️ 미망인 (未亡人) @ Ví dụ cụ thể
- 소복한 미망인. [소복하다 (素服하다)]
- 하얗게 소복한 젊은 미망인은 남편의 죽음에 목놓아 울었다. [소복하다 (素服하다)]
🌷 ㅁㅁㅇ: Initial sound 미망인
-
ㅁㅁㅇ (
밀무역
)
: 나라의 허가를 받지 않고 불법으로 몰래 무역함. 또는 그런 무역.
Danh từ
🌏 GIAO DỊCH LẬU, BUÔN LẬU, THƯƠNG MẠI TRÁI PHÉP: Sự giao dịch lén lút trái phép và không được sự cho phép của nhà nước. Hoặc giao dịch như vậy. -
ㅁㅁㅇ (
문명인
)
: 문명이 발달한 사회에서 사는, 의식이 있고 문화 수준이 높은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI VĂN MINH: Người sống trong xã hội văn minh và có ý thức cũng như tiêu chuẩn văn hóa cao. -
ㅁㅁㅇ (
미망인
)
: 남편이 죽어서 홀로 남겨진 여자.
Danh từ
🌏 QUẢ PHỤ, NGƯỜI ĐÀN BÀ GÓA: Người phụ nữ bị bỏ lại một mình vì chồng chết. -
ㅁㅁㅇ (
무명옷
)
: 무명으로 만든 옷.
Danh từ
🌏 ÁO BÔNG: Áo may bằng vải bông.
• Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121)