🌟 미망인 (未亡人)

Danh từ  

1. 남편이 죽어서 홀로 남겨진 여자.

1. QUẢ PHỤ, NGƯỜI ĐÀN BÀ GÓA: Người phụ nữ bị bỏ lại một mình vì chồng chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전쟁 미망인.
    War widow.
  • Google translate 군인의 미망인.
    A soldier's widow.
  • Google translate 미망인이 되다.
    Become a widow.
  • Google translate 서른도 안 된 나이에 미망인이 된 김 씨는 어린 아들만 보고 살게 되었다.
    Kim, who became a widow in her early 30s, lived only on her young son.
  • Google translate 이번 사고로 죽은 김 중사의 미망인은 나라에서 생활비 지원을 받게 된다.
    The widow of sergeant kim, who died in the accident, will receive living expenses from the state.
  • Google translate 내전으로 홍역을 치른 그 나라는 전쟁 미망인들과 고아들을 위한 생계 대책을 마련하고 있다.
    The country, which suffered measles in the civil war, is working on livelihood measures for war widows and orphans.

미망인: widow,みぼうじん【未亡人】,veuve,viuda,أرملة,бэлбэсэн эмэгтэй, ганц бие эмэгтэй,quả phụ, người đàn bà góa,หญิงม่าย, หญิงที่สามีตาย,janda,вдова,寡妇,遗孀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미망인 (미ː망인)

🗣️ 미망인 (未亡人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)