🌟 내동댕이치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내동댕이치다 (
내ː동댕이치다
) • 내동댕이치어 (내ː동댕이치어
내ː동댕이치여
) 내동댕이쳐 (내ː동댕이처
) • 내동댕이치니 (내ː동댕이치니
)
🗣️ 내동댕이치다 @ Ví dụ cụ thể
- 핑그르르 내동댕이치다. [핑그르르]
• Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160)