🌟 발랄하다 (潑剌 하다)

Tính từ  

1. 표정이나 행동, 말투, 분위기 등이 밝고 생기 있다.

1. SÔI ĐỘNG, HOẠT NÁO, SÔI NỔI: Vẻ mặt, hành động, lời nói hay bầu không khí... tươi sáng và có sức sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발랄한 느낌.
    A lively feeling.
  • Google translate 발랄한 성격.
    A lively character.
  • Google translate 발랄한 소녀.
    A lively girl.
  • Google translate 발랄하게 옷을 입다.
    Dress lively.
  • Google translate 상큼하고 발랄하다.
    Fresh and lively.
  • Google translate 빨간색에서 오렌지색으로 연결되는 색들을 주로 쓰면 젊고 발랄한 분위기가 만들어진다.
    Using colors that connect mainly from red to orange creates a youthful and lively atmosphere.
  • Google translate 그녀는 대여섯 명의 사람들에게 둘러싸여 특유의 발랄한 말솜씨로 사람들을 즐겁게 해주고 있었다.
    She was surrounded by five or six people, entertaining people with her signature lively way of speaking.
  • Google translate 연말 모임에 입고 갈 옷을 고르고 있어. 어떤 게 좋을까?
    I'm choosing clothes to wear for the year-end party. what would be good?
    Google translate 너는 밝고 발랄한 느낌이 잘 어울리니까, 이 옷이 좋겠어.
    You look good in bright and lively, so i'd like this suit.

발랄하다: cheerful,はつらつだ【溌剌だ】,vif, animé, vivace, frais,enérgico, ágil, brioso, vivo, vivaz,مليء بالحيوية، نشيط,жавхаатай, золбоотой, сэргэлэн, гялалзсан,sôi động, hoạt náo, sôi nổi,มีชีวิตชีวา, ร่าเริง, กระตือรือร้น, มีพลัง, สดชื่น, แจ่มใส, กระฉับกระเฉง, แข็งแรง, กระปรี้กระเปร่า, สนุกสนาน, เบิกบาน, ครึกครื้น, คึกคัก,lincah,бойкий; живой; энергичный,朝气蓬勃 ,活泼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발랄하다 (발랄하다) 발랄한 (발랄한) 발랄하여 (발랄하여) 발랄해 (발랄해) 발랄하니 (발랄하니) 발랄합니다 (발랄함니다)

🗣️ 발랄하다 (潑剌 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)