🌟 발랄하다 (潑剌 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발랄하다 (
발랄하다
) • 발랄한 (발랄한
) • 발랄하여 (발랄하여
) 발랄해 (발랄해
) • 발랄하니 (발랄하니
) • 발랄합니다 (발랄함니다
)
🗣️ 발랄하다 (潑剌 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 재기가 발랄하다. [재기 (才氣)]
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 발랄하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)