🌟 발랄하다 (潑剌 하다)

Tính từ  

1. 표정이나 행동, 말투, 분위기 등이 밝고 생기 있다.

1. SÔI ĐỘNG, HOẠT NÁO, SÔI NỔI: Vẻ mặt, hành động, lời nói hay bầu không khí... tươi sáng và có sức sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발랄한 느낌.
    A lively feeling.
  • 발랄한 성격.
    A lively character.
  • 발랄한 소녀.
    A lively girl.
  • 발랄하게 옷을 입다.
    Dress lively.
  • 상큼하고 발랄하다.
    Fresh and lively.
  • 빨간색에서 오렌지색으로 연결되는 색들을 주로 쓰면 젊고 발랄한 분위기가 만들어진다.
    Using colors that connect mainly from red to orange creates a youthful and lively atmosphere.
  • 그녀는 대여섯 명의 사람들에게 둘러싸여 특유의 발랄한 말솜씨로 사람들을 즐겁게 해주고 있었다.
    She was surrounded by five or six people, entertaining people with her signature lively way of speaking.
  • 연말 모임에 입고 갈 옷을 고르고 있어. 어떤 게 좋을까?
    I'm choosing clothes to wear for the year-end party. what would be good?
    너는 밝고 발랄한 느낌이 잘 어울리니까, 이 옷이 좋겠어.
    You look good in bright and lively, so i'd like this suit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발랄하다 (발랄하다) 발랄한 (발랄한) 발랄하여 (발랄하여) 발랄해 (발랄해) 발랄하니 (발랄하니) 발랄합니다 (발랄함니다)

🗣️ 발랄하다 (潑剌 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)