🌟 도로망 (道路網)

Danh từ  

1. 그물처럼 여러 갈래로 복잡하게 얽힌 도로의 체계.

1. MẠNG LƯỚI GIAO THÔNG: Đường xá chia thành nhiều ngã và liên kết phức tạp như một mạng lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시내 도로망.
    Downtown road network.
  • Google translate 전국 도로망.
    National road network.
  • Google translate 도로망 확충.
    The expansion of the road network expansion.
  • Google translate 도로망이 신설되다.
    A new road network is established.
  • Google translate 도로망을 개통하다.
    Open a road network.
  • Google translate 도로망을 구축하다.
    Establish a road network.
  • Google translate 정부는 전국에 자전거 도로망을 확충하기로 했다고 밝혔다.
    The government said it has decided to expand the network of bike paths across the country.
  • Google translate 김 의원은 지하 도로망이 완공되면 서울의 교통 흐름이 원활해질 수 있다고 말했다.
    Kim said the completion of the underground road network could facilitate traffic flow in seoul.
  • Google translate 우리 시는 지리적으로 고립되어 있어서 발전이 더딘 것 같아요.
    Our city seems to be geographically isolated and slow to make progress.
    Google translate 맞아요. 우리 고장이 발달하기 위해서는 도로망이 구축되어야 합니다.
    That's right. in order for our breakdown to develop, a road network must be established.

도로망: network of roads,どうろもう【道路網】,réseau routier,sistema de carreteras, red de carreteras, sistema de rutas,شبكة الطرق,замын сүлжээ, замын тогтолцоо, замын бүтэц,mạng lưới giao thông,เครือข่ายการจราจร, เครือข่ายถนน,jalan berjaring, jalan bercabang,сеть дорог,公路网,道路网,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도로망 (도ː로망 )

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Mua sắm (99) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28)