🌟 도로망 (道路網)

Danh từ  

1. 그물처럼 여러 갈래로 복잡하게 얽힌 도로의 체계.

1. MẠNG LƯỚI GIAO THÔNG: Đường xá chia thành nhiều ngã và liên kết phức tạp như một mạng lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시내 도로망.
    Downtown road network.
  • 전국 도로망.
    National road network.
  • 도로망 확충.
    The expansion of the road network expansion.
  • 도로망이 신설되다.
    A new road network is established.
  • 도로망을 개통하다.
    Open a road network.
  • 도로망을 구축하다.
    Establish a road network.
  • 정부는 전국에 자전거 도로망을 확충하기로 했다고 밝혔다.
    The government said it has decided to expand the network of bike paths across the country.
  • 김 의원은 지하 도로망이 완공되면 서울의 교통 흐름이 원활해질 수 있다고 말했다.
    Kim said the completion of the underground road network could facilitate traffic flow in seoul.
  • 우리 시는 지리적으로 고립되어 있어서 발전이 더딘 것 같아요.
    Our city seems to be geographically isolated and slow to make progress.
    맞아요. 우리 고장이 발달하기 위해서는 도로망이 구축되어야 합니다.
    That's right. in order for our breakdown to develop, a road network must be established.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도로망 (도ː로망 )

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78)