🌟 드라마 (drama)

☆☆☆   Danh từ  

1. 극장에서 공연되거나 텔레비전 등에서 방송되는 극.

1. KỊCH, PHIM TRUYỀN HÌNH: Kịch được công diễn ở rạp hay phim được phát sóng trên truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인기 드라마.
    Popular drama.
  • Google translate 주말 드라마.
    Weekend drama.
  • Google translate 드라마의 시청률.
    The ratings of the drama.
  • Google translate 드라마가 방영되다.
    The drama is on air.
  • Google translate 드라마를 보다.
    Watch a drama.
  • Google translate 드라마를 쓰다.
    Write a drama.
  • Google translate 드라마를 찍다.
    Shoot a drama.
  • Google translate 드라마에 출연하다.
    Appear in a drama.
  • Google translate ‘첫사랑’은 많은 사람들이 보는 인기 드라마이다.
    'first love' is a popular drama that many people watch.
  • Google translate 한국의 정치사를 그린 드라마가 텔레비전에서 방영되고 있다.
    A drama depicting korean political history is being aired on television.
  • Google translate 벌써 열 시가 넘었네.
    It's already past ten o'clock.
    Google translate 아, 벌써 내가 좋아하는 드라마 시작할 시간이다.
    Oh, it's already time to start my favorite drama.

드라마: drama,ドラマ,feuilleton télévisé, dramatique, pièce dramatique, série télévisé,drama,دراما,драм, цуврал кино, ший жүжиг,kịch, phim truyền hình,ละคร,drama, sinetron,драма; трагедия; телесериал,电视剧,连续剧,

2. (비유적으로) 현실에서 벌어지는 극적인 사건이나 상황.

2. VỞ KỊCH: (cách nói ẩn dụ) Tình huống hay sự kiện kịch tính diễn ra trong hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감동의 드라마.
    A moving drama.
  • Google translate 기적의 드라마.
    Miracle drama.
  • Google translate 역전의 드라마.
    The drama of reversal.
  • Google translate 인생의 드라마.
    Drama of life.
  • Google translate 드라마 같은 이야기.
    A drama-like story.
  • Google translate 많은 것들을 느끼고 깨닫게 해 주는 여행은 인생의 드라마라고 할 수 있다.
    A journey that makes you feel and realize many things is a drama of life.
  • Google translate 지진으로 무너진 건물 속에서 구조된 사람들의 이야기는 기적의 드라마였다.
    The story of people rescued from buildings collapsed by the earthquake was a miracle drama.
  • Google translate 크리스마스를 맞아 따뜻하고 감동적인 이야기가 많이 들려옵니다.
    I hear many warm and touching stories for christmas.
    Google translate 네. 어려운 상황일수록 사랑이 담긴, 감동적인 드라마가 많이 생기지요.
    Yeah. the more difficult the situation is, the more touching dramas with love.


📚 thể loại: Phương tiện truyền thông  


🗣️ 드라마 (drama) @ Giải nghĩa

🗣️ 드라마 (drama) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53)