🌟 작자 (作者)

Danh từ  

1. 글이나 곡을 지은 사람.

1. TÁC GIẢ: Người viết văn hay sáng tác ra các tác phẩm như tác phẩm văn học, bản nhạc, bài hát v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작자 미상.
    Unknown author.
  • Google translate 작자를 밝히다.
    Identify the author.
  • Google translate 작자를 알다.
    Know the author.
  • Google translate 민요들 중 대부분은 작자가 누구인지 알 수 없었다.
    Most of the folk songs were unknown who the author was.
  • Google translate 이 책은 작자가 1925년에 지은 시 31편을 수록하고 있다.
    This book contains 31 poems written by the author in 1925.
  • Google translate 너 “토지”라는 소설을 쓴 작자가 누구인지 알아?
    Do you know who wrote the novel "toji"?
    Google translate 박경리잖아.
    It's park kyung-ri.
Từ đồng nghĩa 지은이: 글이나 곡을 지은 사람.

작자: author; writer; novelist,さくしゃ【作者】,auteur, écrivain, compositeur(trice),autor,مؤلّف,зохиолч,tác giả,ผู้แต่ง, ผู้ประพันธ์,penulis, pengarang, komponis,писатель; автор,作者,

2. 물건이나 예술 작품을 만드는 사람.

2. TÁC GIẢ: Người làm ra tác phẩm nghệ thuật hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작품의 작자.
    The author of the work.
  • Google translate 한 사내가 자신은 영화를 만드는 작자라며 명함 하나를 건네주었다.
    A man handed over a business card saying he was the man who made the movie.
  • Google translate 방송 작자 생활을 오래한 그에게 드라마 한 편을 제작하는 것은 쉬운 일이었다.
    For him, who has been a broadcaster for a long time, it was easy to produce a drama.
  • Google translate 이 작품의 작자가 누구인지 궁금하네요.
    I wonder who wrote this.
    Google translate 작자 미상인 작품입니다.
    It's an unknown author.
Từ đồng nghĩa 제작자(製作者): 물건이나 예술 작품을 만드는 사람.

4. 물건을 살 사람.

4. KHÁCH, KHÁCH HÀNG: Người mua hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작자가 나타나다.
    The author appears.
  • Google translate 그녀는 작자가 있을 때 빨리 집을 팔 생각이었다.
    She was thinking of selling the house quickly when there was a writer.
  • Google translate 몇 달을 기다렸지만 건물을 사겠다는 작자는 한 명도 나타나지 않았다.
    I've been waiting months, but none of the guys who wanted to buy the building showed up.
  • Google translate 이 땅을 얼른 팔아야 할 텐데.
    I wish i could sell this land quickly.
    Google translate 글쎄 사겠다는 작자가 나타나야 말이지.
    Well, the guy who wants to buy it has to show up.

5. (낮잡아 이르는 말로) 나 아닌 다른 사람.

5. KẺ: (cách nói coi thường) Người khác không phải mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 사내가 뭐하는 작자인지 우리는 도무지 알 수가 없었다.
    We had no idea what the man was.
  • Google translate 그녀의 남편이라는 작자는 처자식을 버리고 도망간 지 오래였다.
    Her husband, the man, had long since deserted his wife and children.
  • Google translate 김 변호사가 어제 술을 마시다가 싸움이 나서 지금 경찰서에 있대.
    Attorney kim got into a fight while drinking yesterday and is at the police station now.
    Google translate 쯧쯧, 그런 작자 때문에 우리 같이 열심히 사는 법조인들도 욕을 먹는 거야.
    쯧쯧, that's why hard-working legal professionals like us get cursed at.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작자 (작짜)

🗣️ 작자 (作者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10)