🌟 앙코르 (encore)
Danh từ
🗣️ 앙코르 (encore) @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 앙코르 무대에 흥분해서 팔짝팔짝 뛰면서 노래를 따라 불렀다. [팔짝팔짝]
- 좋아요. 앙코르! [재청하다 (再請하다)]
- 나는 콘서트가 끝나고 앙코르 무대가 이어질 때까지 자리를 뜨지 않고 관람했다. [관람하다 (觀覽하다)]
🌷 ㅇㅋㄹ: Initial sound 앙코르
-
ㅇㅋㄹ (
알칼리
)
: 물에 녹으면 염기성을 띠는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT KIỀM: Vật chất có tính kiềm khi tan trong nước. -
ㅇㅋㄹ (
앙코르
)
: 음악회 등에서 연주를 마친 출연자에게 환호를 보내고 박수를 치며 다시 한번 연주를 청하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU DIỄN LẠI: Việc vỗ tay hoan hô người biểu diễn mà vừa kết thúc phần trình diễn trong buổi hòa nhạc... đồng thời yêu cầu diễn lại một lần nữa. -
ㅇㅋㄹ (
아크릴
)
: 항공기나 자동차의 창유리, 건축 재료, 장신구 등을 만드는 데 쓰는 투명한 합성수지.
Danh từ
🌏 NHỰA ACRYLIC: Nhựa tổng hợp trong suốt dùng trong chế tạo những thứ như cửa kính máy bay hay xe hơi, nguyên liệu kiến trúc, đồ trang sức.
• Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17)