🌟 관람하다 (觀覽 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관람하다 (
괄람하다
)
📚 Từ phái sinh: • 관람(觀覽): 유물, 그림, 조각과 같은 전시품이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하…
🗣️ 관람하다 (觀覽 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 희곡을 관람하다. [희곡 (戲曲)]
- 미식축구를 관람하다. [미식축구 (美式蹴球)]
- 무언극을 관람하다. [무언극 (無言劇)]
- 프로 야구를 관람하다. [프로 야구 (←professional野球)]
- 연극을 관람하다. [연극 (演劇)]
- 팬터마임을 관람하다. [팬터마임 (pantomime)]
- 학예회를 관람하다. [학예회 (學藝會)]
- 무용을 관람하다. [무용 (舞踊)]
- 극을 관람하다. [극 (劇)]
- 단체로 관람하다. [단체 (團體)]
- 개인전을 관람하다. [개인전 (個人展)]
- 가면극을 관람하다. [가면극 (假面劇)]
- 탈놀이를 관람하다. [탈놀이]
- 운동 경기를 관람하다. [운동 경기 (運動競技)]
- 인형극을 관람하다. [인형극 (人形劇)]
- 공연을 관람하다. [공연 (公演)]
- 성인 영화를 관람하다. [성인 영화 (成人映畫)]
- 쇼를 관람하다. [쇼 (show)]
- 기록 영화를 관람하다. [기록 영화 (記錄映畫)]
- 투우를 관람하다. [투우 (鬪牛)]
- 수구를 관람하다. [수구 (水球)]
- 소공연을 관람하다. [소공연 (小公演)]
- 개막식을 관람하다. [개막식 (開幕式)]
- 민속 박물관을 관람하다. [민속 박물관 (民俗博物館)]
- 모노드라마를 관람하다. [모노드라마 (monodrama)]
- 농구장을 관람하다. [농구장 (籠球場)]
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 관람하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)