🌟 관람하다 (觀覽 하다)

Động từ  

1. 유물, 그림, 조각과 같은 전시품이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하다.

1. XEM, THƯỞNG THỨC: Ngắm nhìn vật trưng bày như di vật, tranh ảnh, điêu khắc… hoặc biểu diễn, phim ảnh, thi đấu thể thao v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공연을 관람하다.
    Watch a performance.
  • 박람회를 관람하다.
    Watch the fair.
  • 영화를 관람하다.
    Watch a movie.
  • 연극을 관람하다.
    Watch a play.
  • 운동 경기를 관람하다.
    Watch an athletic competition.
  • 전시회를 관람하다.
    Watch an exhibition.
  • 나는 콘서트가 끝나고 앙코르 무대가 이어질 때까지 자리를 뜨지 않고 관람했다.
    I watched without leaving my seat until the concert was over and the encore stage continued.
  • 야구 경기의 결승전을 관람하기 위해 많은 사람들이 관중석을 메웠다.
    Many people filled the stands to watch the final of the baseball game.
  • 어떡하지? 전화가 왔네.
    What do we do? there's a phone call for you.
    공연을 관람하는 도중에는 전화기를 꺼 두었어야지.
    You should have turned your phone off while you were watching the show.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관람하다 (괄람하다)
📚 Từ phái sinh: 관람(觀覽): 유물, 그림, 조각과 같은 전시품이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하…

🗣️ 관람하다 (觀覽 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208)