🌟 수구 (水球)

Danh từ  

1. 일곱 명씩 두 팀으로 나뉘어, 물속에서 상대편의 골에 공을 넣는 경기.

1. TRÒ CHƠI BÓNG NƯỚC, TRÒ THI ĐẤU BÓNG NƯỚC: Trò thi đấu chia hai đội mỗi đội bảy người, đưa bóng vào gôn của đối phương ở trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수구 경기.
    Water polo game.
  • Google translate 수구 선수.
    A water polo player.
  • Google translate 수구 시합.
    Water polo match.
  • Google translate 수구를 관람하다.
    Watch the water polo.
  • Google translate 수구를 하다.
    Water polo.
  • Google translate 우리 학교 수구 팀이 전국 대회에서 우승을 했다.
    Our school's water polo team won the national competition.
  • Google translate 그는 수구를 배운 지 얼마 되지 않아 선수로 발탁되었다.
    He was selected as a player not long after learning water polo.

수구: water polo,すいきゅう【水球】。ウォーターポロ,water-polo,polo acuático,كرة الماء,усны гар бөмбөг,trò chơi bóng nước, trò thi đấu bóng nước,กีฬาโปโลน้ำ,bola air, permainan bola air,водное поло,水球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수구 (수구)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47)