🌟 관람 (觀覽)

☆☆   Danh từ  

1. 유물, 그림, 조각과 같은 전시품이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하는 것.

1. SỰ THƯỞNG LÃM, SỰ THAM QUAN, SỰ THƯỞNG THỨC: Việc tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, di vật, tranh ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기 관람.
    Watching the game.
  • Google translate 단체 관람.
    Group viewing.
  • Google translate 미성년자 관람 불가.
    Minors not allowed.
  • Google translate 박물관 관람.
    Visiting the museum.
  • Google translate 야구 관람.
    Watching baseball.
  • Google translate 영화 관람.
    Watching movies.
  • Google translate 축구 관람.
    Watching soccer.
  • Google translate 학생 관람.
    Student admission.
  • Google translate 관람을 마치다.
    Finish viewing.
  • Google translate 관람을 허가하다.
    Permit viewing.
  • Google translate 관람을 하다.
    Watch.
  • Google translate 나는 주말에 미술관에서 전시회 관람을 했다.
    I saw an exhibition at the museum on the weekend.
  • Google translate 김 감독의 새 영화 관람을 위해 수많은 사람들이 영화관을 찾았다.
    Countless people visited the movie theater to watch kim's new movie.
  • Google translate 축구 좋아하세요?
    Do you like soccer?
    Google translate 축구 경기 관람은 좋아하지만 직접 하는 것은 좋아하지 않아요.
    I like watching soccer games, but i don't like doing it myself.

관람: viewing,かんらん【観覧】,visite, participation,excursión, visita a un espectáculo, observación,مشاهدة ؛ فُرجة,үзэж сонирхох, үзэх,sự thưởng lãm, sự tham quan, sự thưởng thức,การชม, การดู,penyaksian, pengamatan, penontonan,просмотр; осмотр; наблюдение,观看,参观,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관람 (괄람)
📚 Từ phái sinh: 관람하다(觀覽하다): 유물, 그림, 조각과 같은 전시품이나 공연, 영화, 운동 경기 등을…
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 관람 (觀覽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17)