🌟 낭자하다 (狼藉 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낭자하다 (
낭ː자하다
) • 낭자한 (낭ː자한
) • 낭자하여 (낭ː자하여
) 낭자해 (낭ː자해
) • 낭자하니 (낭ː자하니
) • 낭자합니다 (낭ː자함니다
)
🗣️ 낭자하다 (狼藉 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 유혈이 낭자하다. [유혈 (流血)]
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 낭자하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97)