🌟 낭자하다 (狼藉 하다)

Tính từ  

1. 어지럽게 널려 있다.

1. VUNG VÃI, RƠI VÃI, TUNG TÓE: Rải rác bừa bãi đến chóng cả mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선혈이 낭자하다.
    Pre-blooded.
  • Google translate 유혈이 낭자하다.
    Bloody.
  • Google translate 피가 낭자하다.
    Blood rushes.
  • Google translate 바닥에 낭자하다.
    Float on the floor.
  • Google translate 사방에 낭자하다.
    Flood everywhere.
  • Google translate 바람이 불고 난 뒤 붉은 꽃잎이 낭자하게 바닥에 흩어져 있었다.
    Red petals were scattered on the floor after the wind blew.
  • Google translate 살인 현장에는 피해자의 피가 낭자했다.
    The scene of the murder was full of blood from the victim's blood.
  • Google translate 이 영화가 왜 청소년 관람 불가 판정을 받았지?
    Why was this movie banned for teenagers?
    Google translate 중간에 유혈이 낭자한 장면이 나온다고 하더라고.
    I heard there's a bloody scene in the middle.

낭자하다: being in wild disorder,とりちらかる【取り散らかる】,couvert de, épars, dispersé,desordenado, desorganizado,منتشر,эмх замбараагүй, эмх цэгцгүй, энд тэндгүй, нэл, хөглөрсөн,vung vãi, rơi vãi, tung tóe,กระจัดกระจาย, เรี่ยราด, เกลื่อนกลาด, เต็มไปหมด,menjadi kacau, berantakan, tidak beraturan,в полнейшем беспорядке; беспорядочный, хаотичный,狼藉,斑斑,

2. 정신이 어지럽도록 시끄럽다.

2. ỒN Ĩ, NHỐN NHÁO, ẦM Ĩ, NÁO NHIỆT: Ồn ào mất trật tự đến chóng cả mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낭자한 웃음소리.
    A loud laugh.
  • Google translate 낭자하게 들리다.
    Sounds good.
  • Google translate 낭자하게 떠들다.
    Loud talk.
  • Google translate 낭자하게 울다.
    Weep aloud.
  • Google translate 곡성이 낭자하다.
    Brilliant in grainy.
  • Google translate 꾀꼬리들이 얼마나 낭자하게 울어 대는지 온 산이 다 울릴 지경이었다.
    The whole mountain was about to cry, how convoluted the twigs were.
  • Google translate 방학이 시작되어서 그런지 놀이터에 아이들의 웃음소리가 낭자하다.
    The playground is filled with children's laughter, perhaps because the vacation has begun.
  • Google translate 누가 이렇게 낭자하게 떠들어 대는 거지?
    Who's making such a big noise?
    Google translate 그러게. 너무 시끄러워서 정신이 하나도 없어.
    Yeah. it's so noisy that i'm out of my mind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭자하다 (낭ː자하다) 낭자한 (낭ː자한) 낭자하여 (낭ː자하여) 낭자해 (낭ː자해) 낭자하니 (낭ː자하니) 낭자합니다 (낭ː자함니다)

🗣️ 낭자하다 (狼藉 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97)