🌟 개화하다 (開花 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개화하다 (
개화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개화(開花): 풀이나 나무의 꽃이 핌., (비유적으로) 문화나 예술 등이 한창 번영함.
🗣️ 개화하다 (開花 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 활짝 개화하다. [활짝]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 개화하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47)