🌟 무언극 (無言劇)

Danh từ  

1. 대사나 음향 효과 등의 소리가 없이 배우의 동작만으로 내용을 전달하는 연극.

1. KỊCH CÂM, KỊCH KHÔNG LỜI: Vở kịch truyền đạt nội dung chỉ bằng động tác của diễn viên mà không có tiếng như lời thoại hay âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무언극 공연.
    A mime performance.
  • Google translate 무언극 배우.
    A mime actor.
  • Google translate 무언극을 감상하다.
    Watch a mime.
  • Google translate 무언극을 관람하다.
    Watch a mime.
  • Google translate 무언극을 기획하다.
    Plan a mime play.
  • Google translate 무언극은 동작 안에 모든 줄거리와 메시지가 담겨 있다.
    The mime has all the plots and messages in the motion.
  • Google translate 무언극을 볼 때에는 배우들의 표정이나 행동에 더욱 집중하게 된다.
    When watching a mime, you become more focused on the expressions and actions of the actors.
  • Google translate 어떻게 무언극 공연을 기획하게 되셨나요?
    How did you come up with a mime performance?
    Google translate 사람의 몸짓에 의한 표현 효과를 살려 보고 싶었습니다.
    I wanted to take advantage of the human body language effect.
Từ đồng nghĩa 팬터마임(pantomime): 대사 없이 표정과 몸짓만으로 내용을 전달하는 연극.

무언극: mime; pantomime,むごんげき【無言劇】,mimique, pantomime,pantomima,الإيماء، التمثيل الإيمائي,үггүй жүжиг, пантомино,kịch câm, kịch không lời,ละครใบ้,pantomim, drama bisu, lakon bisu,пантомима,哑剧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무언극 (무언극) 무언극이 (무언그기) 무언극도 (무언극또) 무언극만 (무언긍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104)