🌟 거룩하다

  Tính từ  

1. 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.

1. THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거룩한 가르침.
    Holy teachings.
  • Google translate 거룩한 뜻.
    Holy meaning.
  • Google translate 거룩한 말씀.
    Holy word.
  • Google translate 거룩한 성품.
    Holy character.
  • Google translate 거룩한 예배.
    Holy worship.
  • Google translate 거룩한 종교.
    Holy religion.
  • Google translate 목사님이 예배 시간에 우리가 거룩한 성품으로 살게 해 달라는 기도를 올렸다.
    The minister prayed during the service that we should live in holy nature.
  • Google translate 나는 돌아가신 선생님의 거룩하고 숭고한 뜻을 이어 가기로 결심했다.
    I decided to carry on the holy and noble will of the deceased teacher.
  • Google translate 이게 바로 민주 열사의 희생을 기리는 비석이구나.
    This is the memorial stone for the sacrifice of the patriotic martyr for democracy.
    Google translate 응, 이분의 거룩한 정신을 본받으며 살아야겠다는 마음이 드네.
    Yeah, i feel like i should follow his holy spirit.

거룩하다: divine; sacred; great,こうごうしい【神々しい】。せいなる【聖なる】,saint, sacré, divin,sagrado, pulcro,مقدّس,ариун, ариун гэгээн,thánh thiện, trong sạch, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm,ประเสริฐ, ยิ่งใหญ่, ใหญ่หลวง, เป็นเลิศ, เลิศล้ำ, ดีเลิศ, ชั้นเลิศ,kudus, suci, ilahi,святой; священный; сакральный,神圣,伟大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거룩하다 (거ː루카다) 거룩한 (거ː루칸) 거룩하여 (거ː루카여) 거룩해 (거ː루캐) 거룩하니 (거ː루카니) 거룩합니다 (거ː루캄니다)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149)