🌟 거룩하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거룩하다 (
거ː루카다
) • 거룩한 (거ː루칸
) • 거룩하여 (거ː루카여
) 거룩해 (거ː루캐
) • 거룩하니 (거ː루카니
) • 거룩합니다 (거ː루캄니다
)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 거룩하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97)