🌟 거룩하다

  Tính từ  

1. 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.

1. THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거룩한 가르침.
    Holy teachings.
  • 거룩한 뜻.
    Holy meaning.
  • 거룩한 말씀.
    Holy word.
  • 거룩한 성품.
    Holy character.
  • 거룩한 예배.
    Holy worship.
  • 거룩한 종교.
    Holy religion.
  • 목사님이 예배 시간에 우리가 거룩한 성품으로 살게 해 달라는 기도를 올렸다.
    The minister prayed during the service that we should live in holy nature.
  • 나는 돌아가신 선생님의 거룩하고 숭고한 뜻을 이어 가기로 결심했다.
    I decided to carry on the holy and noble will of the deceased teacher.
  • 이게 바로 민주 열사의 희생을 기리는 비석이구나.
    This is the memorial stone for the sacrifice of the patriotic martyr for democracy.
    응, 이분의 거룩한 정신을 본받으며 살아야겠다는 마음이 드네.
    Yeah, i feel like i should follow his holy spirit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거룩하다 (거ː루카다) 거룩한 (거ː루칸) 거룩하여 (거ː루카여) 거룩해 (거ː루캐) 거룩하니 (거ː루카니) 거룩합니다 (거ː루캄니다)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97)