🌟 미식축구 (美式蹴球)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미식축구 (
미식축꾸
)
🌷 ㅁㅅㅊㄱ: Initial sound 미식축구
-
ㅁㅅㅊㄱ (
미식축구
)
: 미국에서 발달한, 럭비와 축구를 한데 합한 운동 경기.
Danh từ
🌏 BÓNG ĐÁ KIỂU MỸ: Trận đấu thể thao pha trộn giữa bóng đá và môn bóng bầu dục, được phát triển ở Mỹ.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7)