🌟 미식축구 (美式蹴球)

Danh từ  

1. 미국에서 발달한, 럭비와 축구를 한데 합한 운동 경기.

1. BÓNG ĐÁ KIỂU MỸ: Trận đấu thể thao pha trộn giữa bóng đá và môn bóng bầu dục, được phát triển ở Mỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미식축구 경기.
    A football game.
  • Google translate 미식축구 경기장.
    American football stadium.
  • Google translate 미식축구 규칙.
    Rules of american football.
  • Google translate 미식축구 선수.
    A football player.
  • Google translate 미식축구를 관람하다.
    Watch football.
  • Google translate 미식축구 선수가 공을 잡은 채로 상대 팀 선수들을 뚫고 골대를 향해 달려갔다.
    The football player ran through the opposing team's players and into the net with the ball in hand.
  • Google translate 격한 몸싸움이 일어나는 미식축구는 다양한 전략과 강인한 체력이 요구되는 스포츠이다.
    American football, where fierce physical fights take place, is a sport that requires a variety of strategies and strong stamina.
  • Google translate 토요일에 미식축구 경기를 보러 갈래?
    Do you want to go watch the football game on saturday?
    Google translate 좋아!
    Good!

미식축구: American football,べいしきしゅうきゅう【米式蹴球】。アメリカン・フットボール。アメフト,football américain,fútbol americano,كرة القدم الأمريكية,америк хөл бөмбөг,bóng đá kiểu Mỹ,อเมริกันฟุตบอล,American football, sepak bola Amerika,американский футбол,美式足球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미식축구 (미식축꾸)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7)