🌟 앙코르 (encore)

Danh từ  

1. 음악회 등에서 연주를 마친 출연자에게 환호를 보내고 박수를 치며 다시 한번 연주를 청하는 일.

1. SỰ YÊU CẦU DIỄN LẠI: Việc vỗ tay hoan hô người biểu diễn mà vừa kết thúc phần trình diễn trong buổi hòa nhạc... đồng thời yêu cầu diễn lại một lần nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앙코르 곡.
    Encore song.
  • 앙코르 공연.
    Encore performance.
  • 앙코르 무대.
    An encore stage.
  • 앙코르를 받다.
    Take an encore.
  • 앙코르를 부탁하다.
    Ask for an encore.
  • 앙코르를 외치다.
    Shout encore.
  • 앙코르를 청하다.
    Ask for an encore.
  • 공연에 큰 감동을 받은 관객은 모두 한마음으로 앙코르를 외쳤다.
    The audience, deeply moved by the performance, all shouted encore with one heart.
  • 음악회를 마친 오케스트라 팀은 관객들의 앙코르를 받고 한 곡을 더 연주했다.
    After the concert, the orchestra team was encored by the audience and played one more song.
  • 여러분께서 앙코르를 외치시니 한 곡을 더 부르겠습니다. 어떤 노래를 불러 드릴까요?
    As you shout encore, i'll sing one more song. what song do you want me to sing?
    이번에 나온 신곡으로 불러 주세요!
    Please sing the new song!
Từ đồng nghĩa 재청(再請): 이미 한 번 한 것을 다시 부탁함., 회의에서 다른 사람이 제시한 의견에 …

2. 관객들에게 높은 평가를 받은 영화나 드라마 등을 다시 상영하거나 방송하는 일.

2. VIỆC CHIẾU LẠI, VIỆC PHÁT SÓNG LẠI.: Việc trình chiếu hay phát sóng lại bộ phim điện ảnh hay phim truyền hình được người xem đánh giá cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앙코르 드라마.
    Encore drama.
  • 앙코르 연극.
    An encore play.
  • 앙코르 영화.
    An encore film.
  • 앙코르로 공연하다.
    Perform as an encore.
  • 앙코르로 상영하다.
    Screen as an encore.
  • 지난 십 년간 가장 많은 사랑을 받은 영화 열 편이 앙코르로 상영될 예정이다.
    Ten of the most beloved films of the past decade will be screened as encores.
  • 한류 열풍으로 큰 인기를 모으고 있는 최 씨가 작년에 출연했던 드라마가 앙코르로 방영된다.
    The drama choi starred in last year will be aired as an encore.
  • 김 감독의 연극이 앙코르로 다시 공연된대.
    Director kim's play will be performed again as an encore.
    정말? 지난번엔 못 봐서 아쉬웠는데 이번엔 꼭 보러 가야겠다.
    Really? i was sad that i couldn't see it last time, but i must go see it this time.

🗣️ 앙코르 (encore) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273)