ㅇㅋㄹ (
알칼리
)
: 물에 녹으면 염기성을 띠는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT KIỀM: Vật chất có tính kiềm khi tan trong nước.
ㅇㅋㄹ (
앙코르
)
: 음악회 등에서 연주를 마친 출연자에게 환호를 보내고 박수를 치며 다시 한번 연주를 청하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU DIỄN LẠI: Việc vỗ tay hoan hô người biểu diễn mà vừa kết thúc phần trình diễn trong buổi hòa nhạc... đồng thời yêu cầu diễn lại một lần nữa.
ㅇㅋㄹ (
아크릴
)
: 항공기나 자동차의 창유리, 건축 재료, 장신구 등을 만드는 데 쓰는 투명한 합성수지.
Danh từ
🌏 NHỰA ACRYLIC: Nhựa tổng hợp trong suốt dùng trong chế tạo những thứ như cửa kính máy bay hay xe hơi, nguyên liệu kiến trúc, đồ trang sức.