🌟 알칼리 (alkali)
Danh từ
🗣️ 알칼리 (alkali) @ Giải nghĩa
- 칼륨 (Kalium) : 이온으로서 나트륨과 함께 체내의 수분 양과 산이나 알칼리 균형을 조절하는 알칼리 금속 원소의 하나.
🗣️ 알칼리 (alkali) @ Ví dụ cụ thể
- 알칼리 이온이 포함된 물을 자주 마시면 강산성인 소화액이 중화되어 소화 불량을 일으킨다. [중화되다 (中和되다)]
🌷 ㅇㅋㄹ: Initial sound 알칼리
-
ㅇㅋㄹ (
알칼리
)
: 물에 녹으면 염기성을 띠는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT KIỀM: Vật chất có tính kiềm khi tan trong nước. -
ㅇㅋㄹ (
앙코르
)
: 음악회 등에서 연주를 마친 출연자에게 환호를 보내고 박수를 치며 다시 한번 연주를 청하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU DIỄN LẠI: Việc vỗ tay hoan hô người biểu diễn mà vừa kết thúc phần trình diễn trong buổi hòa nhạc... đồng thời yêu cầu diễn lại một lần nữa. -
ㅇㅋㄹ (
아크릴
)
: 항공기나 자동차의 창유리, 건축 재료, 장신구 등을 만드는 데 쓰는 투명한 합성수지.
Danh từ
🌏 NHỰA ACRYLIC: Nhựa tổng hợp trong suốt dùng trong chế tạo những thứ như cửa kính máy bay hay xe hơi, nguyên liệu kiến trúc, đồ trang sức.
• Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78)