🌟 알칼리 (alkali)

Danh từ  

1. 물에 녹으면 염기성을 띠는 물질.

1. CHẤT KIỀM: Vật chất có tính kiềm khi tan trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알칼리 건전지.
    Alkali batteries.
  • Google translate 알칼리 공업.
    Alkali industry.
  • Google translate 알칼리 금속.
    Alkali metal.
  • Google translate 알칼리 융해.
    Alkali fusion.
  • Google translate 알칼리 전지.
    Alkali battery.
  • Google translate 알칼리 지대.
    An alkali zone.
  • Google translate 알칼리 토양.
    Alkali soil.
  • Google translate 알칼리가 풍부하다.
    Rich in alkali.
  • Google translate 알칼리로 환원되다.
    Return to alkali.
  • Google translate 알칼리와 반응하다.
    React with alkali.
  • Google translate 알칼리가 녹아 있는 물은 금속 등의 물질을 부식시키기도 한다.
    Water with molten alkali may corrode metals and other substances such as metals.
  • Google translate 지방과 단백질이 많은 음식은 혈액의 알칼리 농도를 높여 피를 탁하게 한다.
    Foods high in fat and protein increase the alkali concentration of blood, making blood turbid.

알칼리: alkali,アルカリ,alcali, base,álcali,قلي، مادة مضادة,шүлт,chất kiềm,ด่าง,alkali,щёлочь,碱,


🗣️ 알칼리 (alkali) @ Giải nghĩa

🗣️ 알칼리 (alkali) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78)