🌟 칼륨 (Kalium)

Danh từ  

1. 이온으로서 나트륨과 함께 체내의 수분 양과 산이나 알칼리 균형을 조절하는 알칼리 금속 원소의 하나.

1. KALI: Một trong các nguyên tố kim loại dưới dạng cacbonate có ở trong đá vôi và là i-ôn đóng vai trò quan trọng đối với sinh lý của động thực vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칼륨이 들어 있다.
    It contains potassium.
  • Google translate 칼륨이 부족하다.
    We are short of potassium.
  • Google translate 칼륨이 풍부하다.
    Rich in potassium.
  • Google translate 칼륨을 섭취하다.
    Take potassium.
  • Google translate 칼륨을 함유하다.
    Contains potassium.
  • Google translate 해조류로 만든 비료는 칼륨을 많이 함유한다.
    Fertilizer made from seaweed contains a lot of potassium.
  • Google translate 칼륨은 나트륨이 체외로 잘 배출되도록 도와 주는 역할을 한다.
    Potassium serves to help sodium escape from the body.
  • Google translate 칼륨을 많이 함유하고 있는 식품으로는 고등어, 고구마, 호박 등이 있다.
    Foods high in potassium include mackerel, sweet potatoes, pumpkins, etc.
  • Google translate 너는 우유를 정말 자주 마신다.
    You drink milk very often.
    Google translate 응, 우유에는 칼륨과 칼슘이 많이 들어 있기 때문에 몸에 좋거든.
    Yeah, it's good for you because milk contains a lot of potassium and calcium.

칼륨: potassium; kalium,カリウム,potassium, kalium,potasio,بوتاسيوم، قاليوم,кали,Kali,แคลเซียม,kalium,калий,钾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칼륨 ()

🗣️ 칼륨 (Kalium) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)