🌾 End: 륨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
나트륨
(Natrium)
:
바닷물, 소금 등에 많이 들어 있는 흰색의 금속 원소.
Danh từ
🌏 NATRI: Nguyên tố kim loại màu trắng, có chứa nhiều trong muối và nước biển.
•
칼륨
(Kalium)
:
이온으로서 나트륨과 함께 체내의 수분 양과 산이나 알칼리 균형을 조절하는 알칼리 금속 원소의 하나.
Danh từ
🌏 KALI: Một trong các nguyên tố kim loại dưới dạng cacbonate có ở trong đá vôi và là i-ôn đóng vai trò quan trọng đối với sinh lý của động thực vật.
•
볼륨
(volume)
:
사물이나 몸의 부피에서 오는 느낌.
Danh từ
🌏 KHỐI: Cảm giác có từ thể tích của sự vật hay cơ thể.
• Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105)