🌾 End: 륨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
나트륨
(Natrium)
:
바닷물, 소금 등에 많이 들어 있는 흰색의 금속 원소.
Danh từ
🌏 NATRI: Nguyên tố kim loại màu trắng, có chứa nhiều trong muối và nước biển.
•
칼륨
(Kalium)
:
이온으로서 나트륨과 함께 체내의 수분 양과 산이나 알칼리 균형을 조절하는 알칼리 금속 원소의 하나.
Danh từ
🌏 KALI: Một trong các nguyên tố kim loại dưới dạng cacbonate có ở trong đá vôi và là i-ôn đóng vai trò quan trọng đối với sinh lý của động thực vật.
•
볼륨
(volume)
:
사물이나 몸의 부피에서 오는 느낌.
Danh từ
🌏 KHỐI: Cảm giác có từ thể tích của sự vật hay cơ thể.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28)