🌟 나트륨 (Natrium)

Danh từ  

1. 바닷물, 소금 등에 많이 들어 있는 흰색의 금속 원소.

1. NATRI: Nguyên tố kim loại màu trắng, có chứa nhiều trong muối và nước biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나트륨 섭취.
    Sodium intake.
  • Google translate 나트륨 성분.
    Sodium component.
  • Google translate 나트륨 함량.
    Sodium content.
  • Google translate 나트륨이 들어 있다.
    It contains sodium.
  • Google translate 나트륨을 줄이다.
    Reduce sodium.
  • Google translate 그는 건강을 위해 나트륨 함량이 적은 구운 소금만을 먹는다.
    He only eats roasted salt, which is low in sodium, for his health.
  • Google translate 소금 성분 중 나트륨은 우리 몸에서 알칼리성의 소화액이 된다.
    Sodium in the salt component becomes an alkaline digestive fluid in our body.
  • Google translate 나트륨은 혈액 속의 산과 알칼리의 평형을 조절하는 작용을 한다.
    Sodium acts to control the balance of acid and alkali in the blood.
  • Google translate 소금에 많이 들어 있는 나트륨은 혈압을 높이기 때문에 고혈압의 원인이 된다.
    Sodium high in salt causes hypertension because it increases blood pressure.
  • Google translate 엄마, 반찬이 너무 싱거워요.
    Mom, the side dishes are too bland.
    Google translate 나트륨 과다 섭취를 줄이려면 싱겁게 먹어야 한단다.
    You have to eat blandly to reduce your sodium intake.

나트륨: natrium; sodium,ナトリウム,sodium,sodio,معدن صوديوم,натри,Natri,โซเดียม,natrium, sodium,натрий,钠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나트륨 ()
📚 Variant: Na

📚 Annotation: 동물의 몸 안에서 생리 작용에 중요한 작용을 하고 원자 기호는 Na이다.


🗣️ 나트륨 (Natrium) @ Giải nghĩa

🗣️ 나트륨 (Natrium) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121)