🌟 광물질 (鑛物質)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광물질 (
광ː물찔
)
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 광물질
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59)