🌟 광물질 (鑛物質)

Danh từ  

1. 광물로 이루어진 물질. 또는 광물의 성질을 지닌 물질.

1. KHOÁNG CHẤT: Vật chất được hình thành bởi khoáng vật. Hoặc vật chất có tính chất của khoáng vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무기 광물질.
    Inorganic minerals.
  • Google translate 알칼리성 광물질.
    Alkaline mineral.
  • Google translate 유기 광물질.
    Organic minerals.
  • Google translate 광물질이 녹아 있다.
    The minerals are dissolved.
  • Google translate 광물질을 연구하다.
    To study minerals.
  • Google translate 칼륨, 철, 나트륨 등의 광물질은 주로 음식을 통해 흡수된다.
    Minerals such as potassium, iron and sodium are mainly absorbed through food.
  • Google translate 그 호수는 빙하에 녹아 있는 광물질의 영향으로 맑고 푸른 빛깔을 낸다.
    The lake gives off a clear blue color under the influence of minerals dissolved in glaciers.
  • Google translate 여기에 탄광을 개발한다지요?
    We're going to develop a coal mine here, right?
    Google translate 네. 값비싼 광물질이 있는 광맥이 발견됐다더군요.
    Yeah. they found a vein of expensive minerals.

광물질: mineral matter,こうぶつしつ【鉱物質】,substance minérale,mineral, sustancia mineral,مادّة معدنيّة,эрдэс бодис, ашигт малтмал,khoáng chất,อนินทรีย์วัตถุ, แร่ธาตุ,mineral, metal, material metal,минеральное вещество,矿质,矿物质,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광물질 (광ː물찔)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59)