🌟 나트륨 (Natrium)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나트륨 (
)
📚 Variant: • Na📚 Annotation: 동물의 몸 안에서 생리 작용에 중요한 작용을 하고 원자 기호는 Na이다.
🗣️ 나트륨 (Natrium) @ Giải nghĩa
- 잿물 : 빨래하는 데 쓰이는 수산화 나트륨.
🗣️ 나트륨 (Natrium) @ Ví dụ cụ thể
- 칼륨, 철, 나트륨 등의 광물질은 주로 음식을 통해 흡수된다. [광물질 (鑛物質)]
- 칼슘이나 나트륨 같은 미네랄이 풍부하게 함유되어 있다는 이야기겠지. [미네랄 (mineral)]
🌷 ㄴㅌㄹ: Initial sound 나트륨
-
ㄴㅌㄹ (
나트륨
)
: 바닷물, 소금 등에 많이 들어 있는 흰색의 금속 원소.
Danh từ
🌏 NATRI: Nguyên tố kim loại màu trắng, có chứa nhiều trong muối và nước biển.
• Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121)