🌟 재청하다 (再請 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재청하다 (
재ː청하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재청(再請): 이미 한 번 한 것을 다시 부탁함., 회의에서 다른 사람이 제시한 의견에 …
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 재청하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273)