🌟 앙코르 (encore)
Danh từ
🗣️ 앙코르 (encore) @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 앙코르 무대에 흥분해서 팔짝팔짝 뛰면서 노래를 따라 불렀다. [팔짝팔짝]
- 좋아요. 앙코르! [재청하다 (再請하다)]
- 나는 콘서트가 끝나고 앙코르 무대가 이어질 때까지 자리를 뜨지 않고 관람했다. [관람하다 (觀覽하다)]
🌷 ㅇㅋㄹ: Initial sound 앙코르
-
ㅇㅋㄹ (
알칼리
)
: 물에 녹으면 염기성을 띠는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT KIỀM: Vật chất có tính kiềm khi tan trong nước. -
ㅇㅋㄹ (
앙코르
)
: 음악회 등에서 연주를 마친 출연자에게 환호를 보내고 박수를 치며 다시 한번 연주를 청하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU DIỄN LẠI: Việc vỗ tay hoan hô người biểu diễn mà vừa kết thúc phần trình diễn trong buổi hòa nhạc... đồng thời yêu cầu diễn lại một lần nữa. -
ㅇㅋㄹ (
아크릴
)
: 항공기나 자동차의 창유리, 건축 재료, 장신구 등을 만드는 데 쓰는 투명한 합성수지.
Danh từ
🌏 NHỰA ACRYLIC: Nhựa tổng hợp trong suốt dùng trong chế tạo những thứ như cửa kính máy bay hay xe hơi, nguyên liệu kiến trúc, đồ trang sức.
• Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160)