🌟 스피드 (speed)
Danh từ
🗣️ 스피드 (speed) @ Ví dụ cụ thể
- 경량급 권투 경기는 화려한 기술과 스피드 있는 동작이 볼 만하다. [경량급 (輕量級)]
🌷 ㅅㅍㄷ: Initial sound 스피드
-
ㅅㅍㄷ (
슬프다
)
: 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN, BUỒN BÃ, BUỒN RẦU: Đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt. -
ㅅㅍㄷ (
살피다
)
: 이것저것 조심하여 자세히 보다.
☆☆
Động từ
🌏 SOI XÉT: Cẩn thận nhìn kĩ cái này cái kia. -
ㅅㅍㄷ (
스피드
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ, TIẾN ĐỘ: Mức độ nhanh của vật thể chuyển động hoặc của công việc được tiến hành.
• Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52)