🌟 스피드 (speed)

Danh từ  

1. 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.

1. TỐC ĐỘ, TIẾN ĐỘ: Mức độ nhanh của vật thể chuyển động hoặc của công việc được tiến hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자동차의 스피드.
    The speed of a car.
  • 스피드가 떨어지다.
    Speed drops.
  • 스피드가 붙다.
    Speed up.
  • 스피드가 올라가다.
    Speed up.
  • 스피드가 있다.
    Speed.
  • 스피드를 내다.
    Speed up.
  • 스피드를 즐기다.
    Enjoy speed.
  • 나는 안전 운전을 하기보다는 스피드를 즐기는 편이다.
    I tend to enjoy speed rather than driving safely.
  • 요즘 드라마 내용이 스피드 있게 전개되고 있어서 아주 흥미진진하다.
    These days, the drama's content is developing at a rapid pace, which is very exciting.
  • 시험 문제를 푸는 데 시간이 너무 오래 걸려서 걱정이에요.
    I'm worried because it takes too long to solve the exam questions.
    계속 연습하다 보면 곧 스피드가 붙을 거야.
    If you keep practicing, you'll get faster soon.
Từ đồng nghĩa 속도(速度): 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.

🗣️ 스피드 (speed) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Tìm đường (20) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191)