🌟 연출자 (演出者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연출자 (
연ː출짜
)
🗣️ 연출자 (演出者) @ Ví dụ cụ thể
- 방송국에서는 연기자, 연출자, 카메라맨 등 각자의 역할들이 분담되어 있다. [분담되다 (分擔되다)]
- 번안극 연출자. [번안극 (飜案劇)]
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 연출자
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82)