🌟 연출자 (演出者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연출자 (
연ː출짜
)
🗣️ 연출자 (演出者) @ Ví dụ cụ thể
- 방송국에서는 연기자, 연출자, 카메라맨 등 각자의 역할들이 분담되어 있다. [분담되다 (分擔되다)]
- 번안극 연출자. [번안극 (飜案劇)]
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 연출자
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Luật (42) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70)