🌟 연출자 (演出者)

Danh từ  

1. 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의 작품으로 만드는 일을 하는 사람.

1. NGƯỜI ĐẠO DIỄN: Người làm công việc chỉ thị, giám sát tất cả mọi việc theo kịch bản để làm nên một tác phẩm trong điện ảnh, kịch, truyền hình v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공연 연출자.
    Performance director.
  • 드라마 연출자.
    Drama director.
  • 방송 연출자.
    A broadcasting director.
  • 연극 연출자.
    A theatrical director.
  • 영화 연출자.
    Movie director.
  • 연출자의 작품.
    The work of the director.
  • 연출자가 만들다.
    Made by the director.
  • 배우가 대사를 틀리자 연출자는 "컷"이라고 외쳤다.
    When the actor got his lines wrong, the director shouted "cut.".
  • 연출자는 자신의 의도대로 연기해 내는 충실한 배우를 원하였다.
    The director wanted a faithful actor to act his way.
  • 오늘 본 연극은 정말 재미있었어.
    The play i saw today was really interesting.
    맞아. 연출자가 원작을 독창적으로 잘 해석했어.
    That's right. the director interpreted the original work creatively and well.
Từ đồng nghĩa 프로듀서(producer): 영화, 연극, 방송 등에서 기획과 제작에 관한 모든 것을 책…
Từ đồng nghĩa 피디(PD): 영화, 연극, 방송 등에서 기획과 제작에 관한 모든 것을 책임지는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연출자 (연ː출짜)

🗣️ 연출자 (演出者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70)