🌟 다운로드 (download)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🗣️ 다운로드 (download) @ Ví dụ cụ thể
- 초고속 다운로드. [초고속 (超高速)]
🌷 ㄷㅇㄹㄷ: Initial sound 다운로드
-
ㄷㅇㄹㄷ (
다운로드
)
: 인터넷 상에 있는 자료나 파일을 자신의 컴퓨터로 옮겨 받는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẢI VỀ, VIỆC TẢI XUỐNG: Việc chuyển rồi nhận tập tin hay dữ liệu có trên internet về máy tính của mình.
• Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)