🌟 다운로드 (download)

☆☆   Danh từ  

1. 인터넷 상에 있는 자료나 파일을 자신의 컴퓨터로 옮겨 받는 것.

1. VIỆC TẢI VỀ, VIỆC TẢI XUỐNG: Việc chuyển rồi nhận tập tin hay dữ liệu có trên internet về máy tính của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라마 다운로드.
    Download drama.
  • Google translate 무료 다운로드.
    Free download.
  • Google translate 불법 다운로드.
    Illegal download.
  • Google translate 영화 다운로드.
    Download the movie.
  • Google translate 파일 다운로드.
    Download file.
  • Google translate 다운로드 속도.
    Download speed.
  • Google translate 다운로드가 되다.
    Downloaded.
  • Google translate 다운로드를 받다.
    Download.
  • Google translate 다운로드를 하다.
    Download.
  • Google translate 영화인들은 영화의 불법 다운로드를 막기 위한 캠페인을 벌였다.
    Moviegoers campaigned to prevent illegal downloading of movies.
  • Google translate 그녀는 야근을 하느라 드라마 시간을 놓쳐서 주말에 다운로드를 하여 드라마를 보았다.
    She missed the drama's time to work overtime, so she downloaded it over the weekend and watched the drama.
  • Google translate 너는 영화를 어디에서 받아 봐? 무료인 데 없니?
    Where do you get the movie? isn't there a place that's free?
    Google translate 나는 무료로 불법 다운로드는 안 하고, 보통은 영화 사이트에서 사서 봐.
    I don't download illegally for free, and i usually buy it from a movie site.
Từ tham khảo 업로드(upload): 컴퓨터 통신망을 통하여 다른 컴퓨터 시스템에 파일이나 자료를 보내…

다운로드: downloading,ダウンロード,téléchargement,descarga, bajada,استجلاب البيانات,шилжүүлэн авах, шилжүүлэн суулгах,việc tải về, việc tải xuống,ดาวน์โหลด,unduh,загрузка; пересылка; скачивание,下载,


📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 다운로드 (download) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Luật (42) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7)