🌟 다운로드 (download)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🗣️ 다운로드 (download) @ Ví dụ cụ thể
- 초고속 다운로드. [초고속 (超高速)]
🌷 ㄷㅇㄹㄷ: Initial sound 다운로드
-
ㄷㅇㄹㄷ (
다운로드
)
: 인터넷 상에 있는 자료나 파일을 자신의 컴퓨터로 옮겨 받는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẢI VỀ, VIỆC TẢI XUỐNG: Việc chuyển rồi nhận tập tin hay dữ liệu có trên internet về máy tính của mình.
• Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7)