🌟 다운로드 (download)

☆☆   Danh từ  

1. 인터넷 상에 있는 자료나 파일을 자신의 컴퓨터로 옮겨 받는 것.

1. VIỆC TẢI VỀ, VIỆC TẢI XUỐNG: Việc chuyển rồi nhận tập tin hay dữ liệu có trên internet về máy tính của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드라마 다운로드.
    Download drama.
  • 무료 다운로드.
    Free download.
  • 불법 다운로드.
    Illegal download.
  • 영화 다운로드.
    Download the movie.
  • 파일 다운로드.
    Download file.
  • 다운로드 속도.
    Download speed.
  • 다운로드가 되다.
    Downloaded.
  • 다운로드를 받다.
    Download.
  • 다운로드를 하다.
    Download.
  • 영화인들은 영화의 불법 다운로드를 막기 위한 캠페인을 벌였다.
    Moviegoers campaigned to prevent illegal downloading of movies.
  • 그녀는 야근을 하느라 드라마 시간을 놓쳐서 주말에 다운로드를 하여 드라마를 보았다.
    She missed the drama's time to work overtime, so she downloaded it over the weekend and watched the drama.
  • 너는 영화를 어디에서 받아 봐? 무료인 데 없니?
    Where do you get the movie? isn't there a place that's free?
    나는 무료로 불법 다운로드는 안 하고, 보통은 영화 사이트에서 사서 봐.
    I don't download illegally for free, and i usually buy it from a movie site.
Từ tham khảo 업로드(upload): 컴퓨터 통신망을 통하여 다른 컴퓨터 시스템에 파일이나 자료를 보내…


📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 다운로드 (download) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78)