🌟 초고속 (超高速)

  Danh từ  

1. 더할 수 없을 정도로 매우 빠른 속도.

1. SIÊU TỐC: Tốc độ rất nhanh đến mức không thể hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초고속 다운로드.
    Super-fast download.
  • Google translate 초고속 성장.
    High-speed growth.
  • Google translate 초고속 승진.
    High-speed promotion.
  • Google translate 초고속 열차.
    A high-speed train.
  • Google translate 초고속 인터넷.
    High-speed internet.
  • Google translate 초고속으로 달리다.
    Run at high speed.
  • Google translate 초고속으로 보내다.
    Send at high speed.
  • Google translate 초고속 인터넷 덕분에 영화를 일 분만에 다운받을 수 있다.
    Thanks to the high-speed internet, you can download movies in a minute.
  • Google translate 사업가는 시속 300킬로미터 이상으로 달리는 초고속 열차를 탔다.
    The businessman took a bullet train that ran over 300 kilometers per hour.
  • Google translate 여행자는 세계에서 제일 빠른 초고속 엘리베이터를 타고 전망대에 올랐다.
    The traveler climbed the observatory in the world's fastest high-speed elevator.

초고속: superhigh speed; ultrafast speed,ちょうこうそく【超高速】,Grande vitesse,alta velocidad, máxima velocidad,فوق السرعة العاديّة,хэт өндөр хурд,siêu tốc,อัตราความเร็วสูง, ความเร็วสูง,ekspres, pesat, super cepat,сверхскоростной; сверхвысокая скорость,超高速,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초고속 (초고속) 초고속이 (초고소기) 초고속도 (초고속또) 초고속만 (초고송만)
📚 thể loại: Tốc độ   Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 초고속 (超高速) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)