🌟 초고속 (超高速)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초고속 (
초고속
) • 초고속이 (초고소기
) • 초고속도 (초고속또
) • 초고속만 (초고송만
)
📚 thể loại: Tốc độ Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 초고속 (超高速) @ Ví dụ cụ thể
- 네, 또한 위성 통신을 이용하면 전파를 이용한 초고속 전송이 가능하죠. [위성 통신 (衛星通信)]
- 짧은 시간 동안 전국 각지에 초고속 통신망을 가설했으니까요. [가설하다 (架設하다)]
- 입사한 지 몇 년 되지 않은 지수는 초고속 승진으로 최연소 사장이 되었다. [승진 (昇進/陞進)]
- 초고속 윤전기. [윤전기 (輪轉機)]
- 초고속 통신망. [통신망 (通信網)]
- 초고속 통신망이 깔리면서 인터넷을 더 빠른 속도로 할 수 있게 되었다. [통신망 (通信網)]
- 김 대리는 능력이 좋은가봐? 초고속 승진도 하고. [하문 (下問)]
- 초고속 인터넷이 보편화하다. [보편화하다 (普遍化하다)]
- 문명의 발달과 더불어 전에는 상상도 못할 정도의 초고속 열차와 초고속 비행기가 등장했다. [문명 (文明)]
- 박 팀장은 어린 나이에 어쩜 저렇게 초고속 승진을 한 걸까? [초인적 (超人的)]
- 초고속 정보 통신망 구축으로 그것을 활용한 각종 서비스의 구현 및 발전이 이루어졌다. [구현 (具現/具顯)]
- 초고속 인터넷. [인터넷 (internet)]
🌷 ㅊㄱㅅ: Initial sound 초고속
-
ㅊㄱㅅ (
초고속
)
: 더할 수 없을 정도로 매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 SIÊU TỐC: Tốc độ rất nhanh đến mức không thể hơn. -
ㅊㄱㅅ (
철공소
)
: 쇠로 여러 가지 기구를 만드는 작은 공장.
Danh từ
🌏 LÒ RÈN, XƯỞNG ĐỒ SẮT: Xưởng nhỏ làm nhiều loại khí cụ bằng sắt. -
ㅊㄱㅅ (
참고서
)
: 살펴서 도움을 얻을 수 있는 책.
Danh từ
🌏 SÁCH THAM KHẢO: Sách có thể xem và nhận được sự giúp đỡ. -
ㅊㄱㅅ (
책걸상
)
: 책상과 의자.
Danh từ
🌏 BỘ BÀN GHẾ, BÀN GHẾ: Bàn và ghế. -
ㅊㄱㅅ (
철광석
)
: 철을 포함하고 있어서 철을 뽑아내는 원료로 쓰이는 광석.
Danh từ
🌏 QUẶNG SẮT: Quặng có chứa sắt được dùng làm nguyên liệu lấy sắt. -
ㅊㄱㅅ (
청구서
)
: 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구하는 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 GIẤY THỈNH CẦU, GIẤY YÊU CẦU: Giấy tờ ghi lại nội dung yêu cầu người khác đưa tiền hay đồ vật... -
ㅊㄱㅅ (
체계성
)
: 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체를 이룬 특성이나 상태.
Danh từ
🌏 TÍNH HỆ THỐNG: Trạng thái hay đặc tính tạo thành tổng thể thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định. -
ㅊㄱㅅ (
총결산
)
: 일을 마무리함. 또는 그런 결과.
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG KẾT: Sự kết thúc công việc. Hoặc kết quả như vậy. -
ㅊㄱㅅ (
치고서
)
: 앞의 말이 예외가 없이 뒤의 내용과 같음을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 VỚI, ĐỐI VỚI: Trợ từ dùng khi nhấn mạnh từ ngữ phía trước giống với nội dung phía sau mà không có ngoại lệ. -
ㅊㄱㅅ (
찰과상
)
: 무엇에 긁히거나 쓸려서 생긴 상처.
Danh từ
🌏 VẾT XƯỚC, VẾT TRẦY XƯỚC: Vết thương phát sinh do cào hay bị quẹt phải vào cái gì.
• Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273)