🌟 하문 (下問)

Danh từ  

1. 윗사람이 아랫사람에게 물음.

1. SỰ HẠ VẤN, SỰ HỎI NGƯỜI DƯỚI: Việc người trên hỏi người dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님의 하문.
    Teacher's message.
  • Google translate 하문이 있다.
    There's a bottom.
  • Google translate 하문을 받다.
    Receive a visit.
  • Google translate 하문을 하다.
    Make a visit to the house.
  • Google translate 사장은 직원들에게 건의 사항을 말해 보라며 하문을 했다.
    The boss asked his employees to give him suggestions.
  • Google translate 민준이는 선생님의 하문에 대답하지 않아서 꾸중을 들었다.
    Min-jun was scolded for not answering the teacher's questions.
  • Google translate 김 대리는 능력이 좋은가봐? 초고속 승진도 하고.
    Mr. kim must have a good ability. i got a super-fast promotion.
    Google translate 상사의 어떤 하문에도 막힘없이 대답하고 굉장히 똑똑하대.
    He answers any questions from his boss without hesitation and says he's very smart.

하문: asking a question; inquiry,かもん【下問】。かぶん【下聞】,,pregunta, interrogación,سؤال، استفسار,асуух,sự hạ vấn, sự hỏi người dưới,การถาม, การตรัสถาม,pertanyaan,,下问,垂询,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하문 (하ː문)
📚 Từ phái sinh: 하문하다(下問하다): 윗사람이 아랫사람에게 묻다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Chào hỏi (17)