🌟 보편화하다 (普遍化 하다)

Động từ  

1. 사회에 널리 퍼지다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. PHỔ BIẾN, LÀM CHO PHỔ BIẾN: Lan tỏa rộng khắp xã hội. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신용 카드가 보편화하다.
    Credit cards become common.
  • Google translate 전자 상거래가 보편화하다.
    Electronic commerce is becoming common.
  • Google translate 초고속 인터넷이 보편화하다.
    High-speed internet is becoming common.
  • Google translate 재생 종이 사용을 보편화하다.
    Make the use of recycled paper common.
  • Google translate 휴대 전화가 보편화하면서 생활이 편리해졌다.
    Life has become convenient as cell phones have become more common.
  • Google translate 성형 수술이 점점 보편화하면서 부작용으로 인한 피해 사례가 늘고 있다.
    As plastic surgery is becoming more common, cases of damage from side effects are increasing.
  • Google translate 많은 국가들이 환경 오염을 줄이기 위해 전기 자동차를 보편화하려고 노력 중이다.
    Many countries are trying to make electric cars more common to reduce environmental pollution.
  • Google translate 요즘에는 지하철에서 책을 읽는 사람들이 많이 줄어든 것 같아.
    I think there are fewer people reading on the subway these days.
    Google translate 전자 책이 보편화해서 그런 게 아닐까?
    Maybe it's because e-books are becoming common?
Từ đồng nghĩa 일반화하다(一般化하다): 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 되다. …

보편화하다: spread; be commonplace,ふへんかする【普遍化する】,(se) généraliser, (s')universaliser,universalizar, extender, difundir, generalizar, internacionalizar,يعمّم,жирийн үзэгдэл болгох, өргөн хэрэглээ болгох,phổ biến, làm cho phổ biến,แผ่ไปทั่ว, แพร่กระจายไปทั่ว, เป็นที่รู้ทั่วไป,menjadi umum, menjadi universal, memperumumkan, menguniversalkan,универсализировать,普遍化,普及,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보편화하다 (보ː편화하다)
📚 Từ phái sinh: 보편화(普遍化): 사회에 널리 퍼짐. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 보편화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119)