🌟 치고서

Trợ từ  

1. 앞의 말이 예외가 없이 뒤의 내용과 같음을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.

1. VỚI, ĐỐI VỚI: Trợ từ dùng khi nhấn mạnh từ ngữ phía trước giống với nội dung phía sau mà không có ngoại lệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고춧가루가 들어간 음식치고서 맵지 않은 것이 없어.
    Nothing is not spicy for chili powder.
  • Google translate 꾸준히 운동하는 사람치고서 병약한 사람 못 봤다.
    I haven't seen a sick man for a steady worker.
  • Google translate 엄마가 만든 간식치고서 맛없는 게 없어.
    Nothing is tasteless for a mom-made snack.
  • Google translate 역사적으로 위대한 인물치고서 의지와 신념이 약한 사람 없다.
    For a historically great figure, no one has a weak will and belief.
  • Google translate 우리 교수님은 질문을 하면 대답은 물론이고 그와 관련한 설명을 해 주셔.
    When my professor asks me a question, he explains it as well as answers.
    Google translate 교수님들치고서 박식하지 않은 사람 없는 것 같아.
    I don't think there's anyone who's not knowledgeable among professors.
Từ tham khảo 치고: 앞의 말이 예외가 없이 뒤의 내용과 같음을 나타내는 조사., 뒤의 내용이 앞의 말…

치고서: chigoseo,…にして。…として。…はすべて,,,,болсон хойно,với, đối với,ถ้าว่าเป็น...แล้วนะ, ถ้าถือว่าเป็น..แล้วนะ, ถ้านับว่าเป็น...แล้วนะ,termasuk,,(无对应词汇),

2. 뒤의 내용이 앞의 말에 대해 예외적임을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.

2. VỚI, ĐỐI VỚI: Trợ từ dùng khi nhấn mạnh nội dung phía sau mang tính ngoại lệ đối với từ ngữ phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 배우는 큰 상을 받은 사람치고서는 겸손한 태도로 인터뷰를 했어.
    The actor interviewed with a humble attitude for a big prize winner.
  • Google translate 민준이는 많이 배운 사람치고서는 겸손해서 사람들이 칭찬을 많이 해.
    Min-joon is humble for a person who has learned a lot and people praise him a lot.
  • Google translate 이 음식은 기름에 튀긴 음식치고서 열량이 낮은 편이래.
    This food is low in calories for fried food.
  • Google translate 지수는 어릴 때 외국에서 살아서 그런지 한국 사람치고서 영어 발음이 정말 좋은 것 같아.
    Maybe because i lived abroad when i was young, i think my english pronunciation is really good for a korean.
  • Google translate 여기는 우리 아버지 젊은 시절에도 밥을 먹던 곳이야.
    This is where my father used to eat when he was young.
    Google translate 그래? 오래 된 음식점치고서 깨끗하게 유지를 잘한 것 같아.
    Really? i think it's a good idea to keep it clean for an old restaurant.
Từ tham khảo 치고: 앞의 말이 예외가 없이 뒤의 내용과 같음을 나타내는 조사., 뒤의 내용이 앞의 말…

📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.

🗣️ 치고서 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47)