🌟 장편

Danh từ  

1. 내용이 길고 복잡한 소설, 시, 영화 등.

1. BỘ NHIỀU TẬP: Tiểu thuyết, thơ hay phim ảnh có nội dung dài và phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장편 드라마.
    A full-length drama.
  • Google translate 장편 만화.
    A full-length cartoon.
  • Google translate 장편 소설.
    A full-length novel.
  • Google translate 장편 시.
    Long poem.
  • Google translate 장편 영화.
    A feature film.
  • Google translate 김 작가는 십 년 동안 집필하던 장편 소설을 드디어 완성했다.
    Writer kim finally completed his ten-year-old novel.
  • Google translate 우리는 장장 네 시간이나 되는 장편 영화를 보다가 그만 잠들어 버렸다.
    We watched a four-hour feature film and fell asleep.
  • Google translate 장편 만화 봤니? 인터넷에 매일 연재되는데 너무 재미있어서 계속 본다.
    Did you see the full-length cartoon? it is serialized on the internet every day, but it is so fun that i keep watching it.
    Google translate 난 긴 만화는 안 좋아해. 짧게 빨리빨리 볼 수 있는 게 더 좋아.
    I don't like long cartoons. it's better to see it quickly and briefly.
Từ tham khảo 단편(短篇): 길이가 짧은 소설., 문학이나 영화에서 짧은 작품.
Từ tham khảo 중편(中篇): 상중하로 나뉜 책이나 글의 가운데 편., 장편 소설과 단편 소설의 중간 정…

장편: being full-length; feature,ちょうへん【長編・長篇】,long métrage,obra voluminosa, historia larga, largometraje,,үргэлжилсэн үгийн,bộ nhiều tập,เรื่องยาว,edisi panjang, episode panjang,роман; многосерийный фильм,长篇,

2. 구성이 복잡하고 다루는 내용이나 주제가 넓으며 등장인물도 다양한 긴 소설.

2. TIỂU THUYẾT: Truyện dài, cốt truyện phức tạp, nội dung được đề cập đến hay chủ đề của câu chuyện thường rộng lớn, nhân vật xuất hiện cũng đa dạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장편 작가.
    A full-length writer.
  • Google translate 장편을 쓰다.
    Write a feature.
  • Google translate 장편을 읽다.
    Read a feature.
  • Google translate 장편을 탈고하다.
    Draw the feature.
  • Google translate 장편으로 만들다.
    Make a feature.
  • Google translate 김 작가는 삼 년 동안 신문에 연재하던 장편을 마쳤다.
    Writer kim finished the feature he had been running in the newspaper for three years.
  • Google translate 소설가 김 씨의 장편은 출간할 때마다 큰 인기를 얻었다.
    The novelist kim's feature film gained huge popularity every time it was published.
  • Google translate 박 작가님, 요즘 어떤 작품을 쓰고 계세요?
    Mr. park, what kind of work are you writing these days?
    Google translate 지금까지는 단편만 썼지만 이번에는 장편을 쓰고 있습니다.
    So far i've only written short stories, but this time i'm writing a long story.
Từ đồng nghĩa 장편 소설(長篇小說): 구성이 복잡하고 다루는 내용이나 주제가 넓으며 등장인물도 다양한 …
Từ tham khảo 단편(短篇): 길이가 짧은 소설., 문학이나 영화에서 짧은 작품.
Từ tham khảo 중편(中篇): 상중하로 나뉜 책이나 글의 가운데 편., 장편 소설과 단편 소설의 중간 정…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장편 (장편)

📚 Annotation: 주로 '장편 ~'으로 쓴다.


🗣️ 장편 @ Giải nghĩa

🗣️ 장편 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)