🌟 장편
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장편 (
장편
)📚 Annotation: 주로 '장편 ~'으로 쓴다.
🗣️ 장편 @ Giải nghĩa
- 중편 (中篇) : 장편 소설과 단편 소설의 중간 정도 되는 분량의 소설.
🗣️ 장편 @ Ví dụ cụ thể
- 장편 소설. [소설 (小說)]
- 출판한 장편 소설. [장편 소설 (長篇小說)]
- 장편 소설 작가. [장편 소설 (長篇小說)]
- 장편 소설을 쓰다. [장편 소설 (長篇小說)]
- 장편 소설을 읽다. [장편 소설 (長篇小說)]
- 장편 소설을 탈고하다. [장편 소설 (長篇小說)]
- 김 작가는 삼 년 동안 신문에 장편 소설을 연재했다. [장편 소설 (長篇小說)]
- 책장 한쪽에는 시리즈로 나온 장편 소설책들이 나란히 꽂혀 있었다. [시리즈 (series)]
- 지수는 장편 소설을 속독하여 짧은 시간 내에 다 읽었다. [속독하다 (速讀하다)]
- 그 장편 소설은 계간지에 연재되어 일 년에 네 번 읽어볼 수 있다. [계간지 (季刊誌)]
- 집필한 기간이 얼마 안 되는데 그가 이런 장편 소설을 썼다는 것을 믿을 수 없었다. [집필하다 (執筆하다)]
- 전작 장편 소설. [전작 (全作)]
- 소설가 박 씨는 십 년만에 전작 장편 소설을 발표했다. [전작 (全作)]
- 응. 전작으로 쓰신 선생님 최초의 장편 소설이야. [전작 (全作)]
- 소설은 길이에 따라 장편, 중편, 단편으로 분류가 가능하다. [분류 (分類)]
- 민준은 10권짜리 장편 소설을 사 권까지 빌려왔다. [사 (四)]
- '무정'(1917, 이광수 저)은 우리나라 최초의 근대 장편 소설로 불린다. [저 (著)]
- 작가의 사정으로 장편 소설 발간이 오 년간 중지되었다가 최근에 복간되었다. [복간되다 (復刊되다)]
- 출판사에서 원고지 삼백 매 내외의 장편 동화를 공모한다. [매 (枚)]
- 김 선생은 그 한 편의 장편 소설을 창작하기 위해 이십 년의 시간이 걸렸다고 했다. [창작하다 (創作하다)]
- 연작 장편. [연작 (聯作)]
- 소설가 김 씨는 장편 소설을 유명 일간지에 연재하게 되었다. [연재하다 (連載하다)]
- 김 작가는 창작욕을 불태운 결과 마침내 장편 소설을 완성했다. [불태우다]
- 나는 장편 소설보다는 단편집에 실린 짧은 소설들을 더 좋아한다. [단편집 (短篇集)]
🌷 ㅈㅍ: Initial sound 장편
-
ㅈㅍ (
지폐
)
: 종이로 만든 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN GIẤY: Tiền được làm bằng giấy. -
ㅈㅍ (
지퍼
)
: 금속이나 플라스틱 등의 조각을 서로 이가 맞물리도록 긴 헝겊에 나란히 박은 다음 바지, 점퍼, 가방 등에 달아서 고리를 밀고 당겨 여닫을 수 있게 만든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉC-MƠ-TUYA, DÂY KÉO: Vật bằng kim loại hoặc nhựa được gắn song song vào hai mảnh vải dài sao cho các răng khớp với nhau, sau đó được may vào quần, áo khoác hay túi xách sao cho có thể đóng mở quần, áo khoác hay túi xách bằng cách kéo móc gắn trên vật đó. -
ㅈㅍ (
제품
)
: 재료를 사용해서 물건을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ PHẨM, SẢN PHẨM, CHẾ PHẨM: Việc sử dụng chất liệu để làm ra đồ vật. Hoặc đồ vật được làm ra như vậy. -
ㅈㅍ (
작품
)
: 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM: Đồ vật được làm ra. -
ㅈㅍ (
재판
)
: 법원에서 법적으로 문제가 되는 사건에 대하여 법률에 따라 판단하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XÉT XỬ: Việc tòa án phán xét theo pháp luật đối với sự việc có vấn đề về mặt luật pháp. -
ㅈㅍ (
점퍼
)
: 놀이나 운동하기에 적당한 활동적인 웃옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO BU DÔNG: Áo mang tính chất hoạt động phù hợp với việc chơi thể thao hoặc chơi. -
ㅈㅍ (
집필
)
: 직접 글을 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VIẾT, SỰ BIÊN SOẠN: Việc trực tiếp viết chữ. -
ㅈㅍ (
점프
)
: 뛰어올라 높은 곳으로 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CAO, VIỆC NHẢY: Việc nhảy lên và lên tới chỗ cao. -
ㅈㅍ (
지표
)
: 방향이나 목적, 기준 등을 나타내는 표지.
☆
Danh từ
🌏 KIM CHỈ NAM, MẪU HÌNH, BIỂU MẪU: Tiêu chí thể hiện tiêu chuẩn, mục đích, phương hướng... -
ㅈㅍ (
점포
)
: 물건을 파는 곳.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, QUÁN HÀNG: Nơi bán hàng. -
ㅈㅍ (
좌파
)
: 진보주의적이거나 급진주의적인 성향을 가진 단체나 정당.
☆
Danh từ
🌏 CÁNH TẢ, PHÁI TẢ: Chính đảng hay nhóm đoàn thể có khuynh hướng chủ nghĩa cấp tiến hoặc chủ nghĩa tiến bộ. -
ㅈㅍ (
제패
)
: 어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하거나 다른 나라를 힘으로 눌러 세력을 넓힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHỤC, SỰ XÂM CHIẾM: Việc chiếm vị trí tối cao trong lĩnh vực nào đó hoặc chế ngự quốc gia khác bằng sức mạnh rồi mở rộng thế lực. -
ㅈㅍ (
전파
)
: 전하여 널리 퍼지게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN BÁ, SỰ LAN TRUYỀN: Sự truyền đi và làm cho lan rộng ra.
• Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)