🌟 중편 (中篇)

Danh từ  

1. 상중하로 나뉜 책이나 글의 가운데 편.

1. QUYỂN TRUNG, QUYỂN GIỮA: Quyển ở giữa của bộ sách gồm ba quyển thượng, trung và hạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중편 발표.
    The mid-page announcement.
  • Google translate 중편이 나오다.
    The midshipmen come out.
  • Google translate 중편이 출간되다.
    The sequel is published.
  • Google translate 중편을 쓰다.
    Write a sequel.
  • Google translate 중편을 읽다.
    Read the middle passage.
  • Google translate 김 작가의 소설은 주인공의 성장에 따라 상편, 중편, 하편으로 나뉘어져 있다.
    Writer kim's novels are divided into upper, middle and lower sections according to the main character's growth.
  • Google translate 나는 상편을 다 읽고 중편을 읽기 시작했다.
    I finished reading the top and started reading the middle.
  • Google translate 이 책 재미있어?
    Is this book interesting?
    Google translate 중편까지는 재미있는데 하편은 너무 지루해.
    It's fun up to the middle, but it's so boring down there.
Từ tham khảo 상편(上篇): 상하, 또는 상중하로 나뉜 책이나 글의 첫째 편.
Từ tham khảo 하편(下篇): 상하, 또는 상중하로 나뉜 책이나 글의 끝 편.

중편: second volume; volume two,ちゅうへん【中編・中篇】,deuxième partie, tome II (sur trois),segundo tomo, segundo libro,مجلد ثانيّ,дунд хэсэг, өрнөл хэсэг,quyển trung, quyển giữa,หนังสือเล่มกลาง, หนังสือเล่มที่สอง,jilid tengah, jilid kedua,второй том,中篇,

2. 장편 소설과 단편 소설의 중간 정도 되는 분량의 소설.

2. TIỂU THUYẾT VỪA: Tiểu thuyết có độ dài ở khoảng giữa của tiểu thuyết dài và truyện ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중편 한 편.
    One medium.
  • Google translate 중편 발표.
    The mid-page announcement.
  • Google translate 중편을 보다.
    Watch the middle.
  • Google translate 중편을 쓰다.
    Write a sequel.
  • Google translate 중편을 읽다.
    Read the middle passage.
  • Google translate 김 작가는 이 소설을 중편으로 냈다가 양을 늘려 장편으로 다시 발표했다.
    Writer kim published the novel in the middle and then increased the volume and re-released it in the long run.
  • Google translate 지수는 원고지 이백 장 남짓한 중편을 썼다.
    Jisoo wrote more than two hundred manuscripts.
  • Google translate 중편을 한번 읽어 볼래?
    Would you like to read this sequel?
    Google translate 아니, 난 단편 한 권도 읽기 힘든데 그 보다 더 긴 건 무리야.
    No, i can't read a single short book, but i can't read anything longer.
Từ tham khảo 장편: 내용이 길고 복잡한 소설, 시, 영화 등., 구성이 복잡하고 다루는 내용이나 주제…
Từ tham khảo 단편(短篇): 길이가 짧은 소설., 문학이나 영화에서 짧은 작품.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중편 (중편)

🗣️ 중편 (中篇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43)