🌟 (枚)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 종이나 사진 등을 세는 단위.

1. TỜ, TRANG (GIẤY), TẤM (HÌNH), BỨC (ẢNH): Đơn vị đếm trang giấy hay tấm ảnh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복사지 오십 .
    Fifty copies of paper.
  • Google translate 사진 두 .
    Two pictures.
  • Google translate 원고지 백 .
    A hundred manuscripts.
  • Google translate 종이 삼십 .
    Thirty sheets of paper.
  • Google translate 표지 이 .
    Cover two hawks.
  • Google translate 지원서를 작성하려면 증명사진 두 가 필요하다.
    Two proofs are required to fill out the application form.
  • Google translate 출판사에서 원고지 삼백 내외의 장편 동화를 공모한다.
    Publishers are offering a full-length fairy tale of about three hundred manuscripts.
  • Google translate 복사하는데 용지가 부족할 것 같은데요.
    I'm afraid we're running out of paper to make a copy.
    Google translate 오백 정도 더 주문할까요?
    May i order about five hundred more?
Từ đồng nghĩa 장(張): 종이나 유리와 같이 얇고 넓적한 물건을 세는 단위.

매: mae,まい【枚】,,,,хуудас, хувь,tờ, trang (giấy), tấm (hình), bức (ảnh),ใบ, แผ่น, รูป, ดวง(ลักษณนาม),lembar,штука; лист,张,枚,纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15)