🌟 리바이벌되다 (revival 되다)

Động từ  

1. 이전의 영화, 연극, 노래 등이 다시 상영되거나 공연되다. 또는 그것이 다시 유행되다.

1. ĐƯỢC TÁI HIỆN, ĐƯỢC CHIẾU LẠI, ĐƯỢC DIỄN LẠI: Bộ phim, vở kịch hay bài hát... trước đây được công chiếu hoặc trình diễn lại. Hoặc những cái đó trở nên thịnh hành trở lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 리바이벌된 노래.
    Revived song.
  • Google translate 리바이벌된 드라마.
    Re-vived drama.
  • Google translate 연극이 리바이벌되다.
    The play is rebelled.
  • Google translate 영화가 리바이벌되다.
    Movies revival.
  • Google translate 수차례 리바이벌되다.
    Revenge several times.
  • Google translate 이 연극은 초연 때부터 선풍적인 인기를 끌며 이후 수차례 리바이벌되었다.
    The play has been sensational since its premiere and has since been rebelled several times.
  • Google translate 오래전에 발표되었던 노래가 최근 영화 주제곡으로 리바이벌되며 다시 인기를 얻고 있다.
    A song that was released a long time ago has recently been re-emerged as a theme song for the movie, gaining popularity again.

리바이벌되다: be revived,リバイバルされる,revivre,reestrenarse,يزدهَر من جديد,дахин сэргэх, дахин мандах, дахин модонд орох, дахин моод болох, сэргэх, дахин гарах, дахин тоглогдох,được tái hiện, được chiếu lại, được diễn lại,นำมาทำใหม่, นำมาแสดงใหม่, นำมาสร้างใหม่, ได้รับความนิยมอีกครั้ง, เป็นที่นิยมอีกครั้ง,ditayangkan kembali, diputar kembali, dibangkitkan kembali,возрождаться; возобновляться; восстанавливаться,重新上映,重演,重新演唱,


📚 Từ phái sinh: 리바이벌(revival): 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연함. 또는…

💕Start 리바이벌되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159)