🌟 반수 (半數)

Danh từ  

1. 전체를 둘로 똑같이 나눈 수.

1. NỬA SỐ, MỘT NỬA: Con số đã được chia hai từ một tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반수 가량.
    Half the number.
  • Google translate 반수 이상.
    More than half.
  • Google translate 반수 정도.
    Half a number.
  • Google translate 반수가 넘다.
    Over half the number.
  • Google translate 반수가 되다.
    Become half-number.
  • Google translate 반수에 가깝다.
    Close to half.
  • Google translate 반수에 해당하다.
    Equivalent to half.
  • Google translate 이 공연의 관람객은 반수 이상이 외국인이었다.
    More than half of the visitors to this performance were foreigners.
  • Google translate 사천오백 명 중 반수인 이천 명이 예방 접종을 한 것으로 조사되었다.
    Half of 4,500 people, or 2,000, were vaccinated.
  • Google translate 이 당선자는 총 득표율에서 사십팔 퍼센트의 반수에 가까운 지지를 얻어 냈다.
    Lee won nearly half of the total votes cast by 48 percent.
  • Google translate 이 드라마 시청률이 사십 퍼센트가 넘는대.
    The ratings for this drama are over forty percent.
    Google translate 국민들 반수에 가까운 사람들이 보는 드라마이군요.
    It's a drama that's watched by people close to half the population.

반수: half of a number,はんすう【半数】,moitié,mitad, medio,نصف العدد,тал хагас, тал хувь,nửa số, một nửa,จำนวนครึ่งหนึ่ง, จำนวนครึ่งต่อครึ่ง,jumlah separuh,половина,一半,半数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반수 (반ː수)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Nghệ thuật (76)