🌟 굴절시키다 (屈折 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴절시키다 (
굴쩔시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 굴절(屈折): 휘거나 꺾임., 사실이나 생각, 의미 등이 어떤 영향을 받아 본래의 모습과…
🌷 ㄱㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 굴절시키다
-
ㄱㅈㅅㅋㄷ (
건조시키다
)
: 말려서 물기나 습기를 없애다.
Động từ
🌏 LÀM KHÔ, SẤY KHÔ, PHƠI KHÔ: Làm cho không còn hơi nước hay hơi ẩm bằng cách làm khô. -
ㄱㅈㅅㅋㄷ (
굴절시키다
)
: 휘거나 꺾이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CONG, LÀM GẬP LẠI: Làm cho một cái gì đó bị cong hay bị gập lại. -
ㄱㅈㅅㅋㄷ (
긴장시키다
)
: 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차리게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO CĂNG THẲNG: Làm cho tập trung cao độ và trong lòng không yên.
• Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70)